Có 1 kết quả:
祖居 zǔ jū ㄗㄨˇ ㄐㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) former residence
(2) one's original home
(2) one's original home
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0